--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỗn chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỗn chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn chiến
+
Engage in a battle royal, engage in a dog-fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn chiến"
Những từ có chứa
"hỗn chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
hỗn chiến
:
Engage in a battle royal, engage in a dog-fight